Tin tức nổi bật
PEUGEOT 2008 – SUV PHÁP THỜI THƯỢNG VÀ PHONG CÁCH
25-07-2023 12:21Cách chọn màu xe theo tuổi - Hướng dẫn chi tiết 2022
16-08-2022 14:18Thông số kỹ thuật của xe New Peugeot 3008
16-08-2022 14:15Thông số kỹ thuật của xe New Peugeot 5008
16-08-2022 14:14Thông số kỹ thuật của xe Peugeot 2008
16-08-2022 14:13Sản phẩm nổi bật
Peugeot 2008 Active
Peugeot 2008 GT Line
New Peugeot 3008 ALLURE
New Peugeot 3008 Premium
New Peugeot 3008 GT
New Peugeot 5008 PREMIUM
New Peugeot 5008 GT
Peugeot Traveller
Peugeot Django 2025
Thông số kỹ thuật của xe Peugeot 2008
PEUGEOT 2008 | ACTIVE | GT LINE | |
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS - WEIGHT | |||
Kích thước tổng thể (D x R x C) / Overall dimensions (L x W x H) | 4.300 x 1.770 x 1.550 mm | ||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase | 2.605 mm | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau / Front/rear track width | 1.540 / 1.540 mm | ||
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance | 175 mm | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning circle radius | 5.400 mm | ||
Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb | 1.225 kg | |
Toàn tải / Gross | 1.730 kg | ||
Số chỗ ngồi / Seating capacity | 5 chỗ / 5 seats | ||
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 44 lít / 44 litres | ||
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE | |||
Loại động cơ / Engine type | Turbo Puretech | ||
Dung tích xy lanh / Displacement | 1.199 cc | ||
Công suất cực đại / Max. power | 133 hp @ 4.000 – 6.000 rpm | ||
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 230 Nm @ 1.750 – 3.500 rpm | ||
Hộp số / Transmission | Tự động 6 cấp / 6-speed automatic | ||
Dẫn động / Drivetrain | Cầu trước / FWD | ||
Vận tốc tối đa / Max speed | 196 km/h | ||
Tăng tốc 0 – 100 km/h / 0 – 100 km/h acceleration | 10,2 s | ||
Tiêu hao nhiên liệu (lít/100 km) / Fuel consumption (litre/100 km) | Trong đô thị / Urban | 8,0 | |
Ngoài đô thị / Extra urban | 4,7 | ||
Kết hợp / Combination | 5,9 | ||
KHUNG GẦM / CHASSIS | |||
Hệ thống treo / Suspension system | Trước / Front | Độc lập kiểu McPhersen / Independent McPherson struts | |
Sau / Rear | Torsion beam / Thanh xoắn | ||
Hệ thống phanh / Brake system | Trước x Sau / Front x Rear | Đĩa x Đĩa / Disc x Disc | |
Trợ lực lái / Power steering | Trợ lực điện / Electric power steering | ||
Mâm xe / Wheels | Mâm hợp kim 17-inch kiểu Salamanca / Salamanca design 17-inch Alloy wheels | ||
Thông số lốp / Tyres | 215/60 R17 | ||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / HIGHLIGHTED FEATURES | |||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | |||
Cụm đèn trước / Front headlamps | LED | LED với đèn ban ngày dạng 3 móng vuốt / LED with 3-Claw design | |
Đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử / LED daytime running lamps with distinctive ‘Tooth’ design | ● | ● | |
Đèn trước thích ứng tự động / Automatic headlamps dipping | - | ● | |
Gạt mưa tự động / Auto wipers | - | ● | |
Thanh giá nóc / Roof rail | - | ● | |
Cụm đèn hậu Full LED 3D dạng móng vuốt sư tử / Rear full LED 3D signature ‘Claw Effect’ lights | ● | ● | |
Gương chiếu hậu sơn đen, chỉnh điện, gập điện, sấy & tích hợp báo rẽ / Side mirrors with electric adjustment, folding, heating & turning lights | ● | ● | |
Tay nắm cửa sơn đen bóng & viền mạ chrome / Black exterior door handles with chrome detail | ● | ● | |
NỘI THẤT / INTERIOR | |||
Bảng đồng hồ / Instrument panel | Analog cùng màn hình hiển thị đa thông tin 3,5” / Analog with 3,5” display | Màn hình điện tử 10" hiệu ứng 3D / 10” 3D digital dashboard | |
Màn hình giải trí / Touchscreen | 7”, kết nối Apple CarPlay & MirrorLink / 7”, connecting Apple CarPlay & MirrorLink | 7”, kết nối Apple CarPlay & MirrorLink / 7”, connecting Apple CarPlay & MirrorLink | |
Chất liệu ghế / Seat material | Bọc da, chỉ màu cam / Leather with orange stitching | Bọc da, chỉ màu xám / Leather with Gris Beton stitching | |
Ghế người lái chỉnh điện / Driver seat: electric adjustment | ● | ● | |
Vô lăng / Steering wheel | Bọc da, chỉ màu cam / Leather with orange stitching | Bọc da, chỉ màu xám / Leather with Gris Beton stitching | |
Ốp nội thất / Dashboard sets | Vân carbon / Carbon | Vân carbon / Carbon | |
4 cửa kính chỉnh điện, 1 chạm, chống kẹt / 4 power windows with one-touch and anti-pinch | ● | ● | |
Điều hòa / Air conditioner | 1 vùng / 1-zone | Tự động 1 vùng / Auto 1-zone | |
Hàng ghế sau gập 60:40 / 2nd row: 60:40 folding | ● | ● | |
Túi đựng đồ sau ghế trước / Soft map pockets on the back of front seats | ● | ● | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | 4 loa / 4 speakers | 6 loa / speakers | |
AN TOÀN / SAFETY | |||
ABS + EBD + ESP | ● | ● | |
Khởi hành ngang dốc / Hill assist | ● | ● | |
Cảm biến đỗ xe / Parking sensors | Phía sau / Rear | Trước + sau / Front + rear | |
Camera lùi 180 độ / 180-degree reversing camera | ● | ● | |
Chìa khóa thông minh / Keyless entry | ● | ● | |
Chế độ lái: Eco/Tiêu chuẩn/Thể thao/bán tự động / | ● | ● | |
Drive modes: Eco/Normal/Sport/Manual | |||
Số túi khí / Number of airbags | 4 túi khí / 4 airbags | 6 túi khí / 6 airbags | |
Phanh tay điện tử / Electric parking brake | ● | ● | |
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau / ISOFIX | ● | ● | |
Cảnh báo áp suất lốp gián tiếp / Indirect tyre pressure detection | ● | ● | |
Điều khiển hành trình / Cruise control | - | ● | |
Giới hạn tốc độ / Speed limit | - | ● | |
Phanh an toàn chủ động / Active safety brake | - | ● | |
Hỗ trợ giữ làn đường / Lane keeping | - | ● | |
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ / Speed Limit Information | - | ● | |
Nhắc nhở người lái tập trung / Driver attention assist | - | ● | |
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection | - | ● |
Bài viết liên quan
PEUGEOT 2008 – SUV PHÁP THỜI THƯỢNG VÀ PHONG CÁCH
25-07-2023 12:21Sở hữu dáng vẻ nhỏ gọn, thời thượng, đi cùng với loạt tính năng tiện nghi và an toàn hiện đại, Peugeot 2008 không chỉ chinh phục phái nam mà còn rất được lòng nữ giới. Vậy SUV đến từ nước Pháp có gì đặc biệt mà có thể thu hút được khách hàng như thế?
Cách chọn màu xe theo tuổi - Hướng dẫn chi tiết 2022
16-08-2022 14:18Xe ô tô mới hay xe ô tô cũ đều là những tài sản có giá trị cao đối với một cá nhân hoặc tổ chức. Vì thế, việc mua bán xe hơi luôn được cân nhắc và tính toán kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Thông số kỹ thuật của xe New Peugeot 3008
16-08-2022 14:15Khám phá ngay New Peugeot 3008 với sự đột phá mạnh mẽ về một diện mạo hoàn toàn mới. New Peugeot 3008 với kiểu dáng lịch lãm, là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính công nghệ cùng sự năng động và cá tính trong phong cách thiết kế.
Thông số kỹ thuật của xe New Peugeot 5008
16-08-2022 14:14Mẫu SUV 7 chỗ NEW PEUGEOT 5008 được cải tiến với vẻ ngoài hiện đại, sang trọng và bề thế, tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa sức mạnh và sự tinh tế. Với lưới tản nhiệt tràn viền mới và cụm đèn chiếu sáng đặc trưng với nhận diện đặc trưng của tương hiệu thương hiệu mang đến sự hài hòa hoàn hảo cho phần đầu xe.