Peugeot Bắc Ninh Peugeot Bắc Ninh
Đóng
  • Trang chủ
  • Sản phẩm
    Peugeot 408

    Peugeot 408

    New Peugeot 2008

    New Peugeot 2008

    New Peugeot 3008

    New Peugeot 3008

    New Peugeot 5008

    New Peugeot 5008

    Peugeot Traveller

    Peugeot Traveller

    Peugeot Django

    Peugeot Django

  • Bảng giá xe Peugeot
  • Thủ tục trả góp
  • Tin tức - Khuyến mãi
  • Liên hệ
0901.852.286
  1. Trang chủ
  2. Tin tức - Khuyến mãi
  3. Thông số kỹ thuật của xe New Peugeot 5008

Tin tức nổi bật

PEUGEOT 2008 – SUV PHÁP THỜI THƯỢNG VÀ PHONG CÁCH

PEUGEOT 2008 – SUV PHÁP THỜI THƯỢNG VÀ PHONG CÁCH

25-07-2023 12:21
Cách chọn màu xe theo tuổi - Hướng dẫn chi tiết 2022

Cách chọn màu xe theo tuổi - Hướng dẫn chi tiết 2022

16-08-2022 14:18
Thông số kỹ thuật của xe New Peugeot 3008

Thông số kỹ thuật của xe New Peugeot 3008

16-08-2022 14:15
Thông số kỹ thuật của xe New Peugeot 5008

Thông số kỹ thuật của xe New Peugeot 5008

16-08-2022 14:14
Thông số kỹ thuật của xe Peugeot 2008

Thông số kỹ thuật của xe Peugeot 2008

16-08-2022 14:13

Sản phẩm nổi bật

Peugeot 2008 Active

Peugeot 2008 Active

652,000,000 VND 719,000,000 VND
Peugeot 2008 Allure

Peugeot 2008 Allure

671,000,000 VND 769,000,000 VND
New Peugeot 3008 ALLURE

New Peugeot 3008 ALLURE

854,000,000 VND 929,000,000 VND
New Peugeot 3008 Premium

New Peugeot 3008 Premium

979,000,000 VND 1,019,000,000 VND
New Peugeot 3008 GT

New Peugeot 3008 GT

1,062,000,000 VND 1,109,000,000 VND
New Peugeot 5008 PREMIUM

New Peugeot 5008 PREMIUM

1,064,000,000 VND 1,109,000,000 VND
New Peugeot 5008 GT

New Peugeot 5008 GT

1,157,000,000 VND 1,209,000,000 VND
Peugeot Traveller

Peugeot Traveller

1,589,000,000 VND 1,599,000,000 VND
Peugeot Django 2025

Peugeot Django 2025

61,000,000 VND 68,000,000 VND

Thông số kỹ thuật của xe New Peugeot 5008

(1 đánh giá)

16-08-2022 14:14

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA New 5008 AL New 5008 GT
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS - WEIGHT    
Kích thước tổng thể / Overall dimensions (mm) 4.670 x 1.855 x 1.655 4.670 x 1.855 x 1.655
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 2.840 2.840
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) 165 165
Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning circle radius (mm) 5.400 5.400
Trọng lượng / Weight Không tải / Curb (kg) 1570 1570
Toàn tải / Gross (kg) 2200 2200
Số chỗ ngồi / Seating capacity 7 7
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) 56 56
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE    
Loại động cơ / Engine type 1.6L Turbo High Pressure (THP) 1.6L Turbo High Pressure (THP)
Dung tích xy lanh / Displacement 1.599 cc 1.599 cc
Công suất cực đại / Maximum output (hp @ rpm) 165 @ 6.000 165 @ 6.000
Mô-men xoắn cực đại / Maximum torque (Nm @ rpm) 245 @ 1.400 - 4.000 245 @ 1.400 - 4.000
Hộp số / Transmission Tự động 6 cấp / 6-speed automatic Tự động 6 cấp / 6-speed automatic
Dẫn động / Drivetrain Cầu trước / FWD Cầu trước / FWD
KHUNG GẦM / CHASSIS    
Hệ thống treo / Suspension system Trước / Front Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels - MacPherson axle Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels - MacPherson axle
Sau / Rear Bán độc lập / Semi-independent wheels - Twist beam axle Bán độc lập / Semi-independent wheels - Twist beam axle
Hệ thống phanh / Braking system Đĩa x Đĩa / Disc x Disc Đĩa x Đĩa / Disc x Disc
Trợ lực lái / Power steering Trợ lực điện / Electric power steering Trợ lực điện / Electric power steering
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 18-inch kiểu Detroit / Detroit design 18-inch Alloy wheels  Mâm hợp kim 19-inch kiểu New York / New York design 19-inch Alloy wheels 
Thông số lốp / Tire 225/55 R18 235/50 R19
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / HIGHLIGHTED FEATURES    
NGOẠI THẤT / EXTERIOR    
Cụm đèn trước / Front headlamp Đèn chiếu gần / Low beam LED projector LED projector
Đèn chiếu xa / High beam LED projector LED projector
Đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử / LED daytime running lamps with distinctive ‘Tooth’ design ● ●
Tự động bật/tắt / Auto headlight ● ●
Đèn chờ dẫn đường tự động / Auto follow me home ● ●
Cân bằng góc chiếu tự động / Auto Levelling ● ●
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirrors Màu sắc / Color Chrome Chrome
Chỉnh điện & gập điện / Electric heating & folding ● ●
Điều chỉnh khi vào số lùi / Reverse gear indexed ● ●
Đèn chào logo Peugeot / Peugeot logo projection ● ●
Cụm đèn hậu LED dạng móng vuốt sư tử / Rear LED signature ‘Claw Effect’ lights ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect) ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect)
Gạt mưa tự động / Auto wipers ● ●
Thanh giá nóc / Roof rail ● ●
Kính 2 lớp tại hàng ghế trước / Acoustic & laminated front side windows - ●
Kính tối màu tại hàng ghế sau và cốp sau / Extra-tinted rear side windows & tailgate window - ●
Cốp sau đóng - mở điện, rảnh tay / Electric boot opening with foot sensor ● ●
Tay nắm cửa sơn đen bóng & viền mạ chrome / Black exterior door handles with chrome detail ● ●
NỘI THẤT / INTERIOR    
Chất liệu ghế / Seat material Da Claudia Mistral /
Mistral Claudia leather
Da Claudia Habana /
Habana Claudia leather
Vô lăng bọc da / Leather steering wheel ● Phong cách GT / GT style
Lẫy chuyển số phía sau tay lái / Paddle shift on steering wheel ● ●
Ghế người lái chỉnh điện / Electric driver's seat ● ●
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Electric front passenger's seat ● ●
Sưởi ghế trước / Front heating seats - ●
Massage ghế trước / Front massage seats - ●
Nhớ ghế lái / Driver's memory seat - ●
Điều chỉnh ghế phụ từ hàng ghế 2 / Passenger seat controlled by 2nd row    
Tất cả cửa sổ chỉnh điện, một chạm / 4 power windows with one-touch ● ●
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch / 12,3 inch digital cluster display ● ●
Màn hình cảm ứng trung tâm / Touchscreen 10-inch 10-inch
Kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto / USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto ● ●
Cần số điện tử / Electric impulse automatic gearbox control ● ●
Phanh tay điện tử / Electric parking brake ● ●
Ốp nội thất / Dashboard sets Brumeo Compier Alcantara
4 cửa kính chỉnh điện, 1 chạm, chống kẹt / 4 power windows with one-touch and anti-pinch ● ●
Điều hòa tự động 2 vùng / Dual-zone automatic air conditioner ● ●
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau / Rear air vent ● ●
Bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát / Small refrigerator ● ●
Hàng ghế sau gập 60:40 / 2nd row: 60:40 folding ● ●
Hàng ghế thứ 3 gập 50:50, tháo rời / 3rd row: 50:50 folding & removable ● ●
Hệ thống âm thanh / Audio system 6 loa / 6 speakers 10 loa Focal / 10 Focal speakers
Sạc không dây / Wireless charging ● ●
Hệ thống định vị & dẫn dường / Navigation ● ●
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panorama sunroof ● ●
Đèn trang trí nội thất / Ambient lighting ● ●
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động / Electrochromic interior mirror ● ●
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí / Air quality system - ●
AN TOÀN / SAFETY    
Số túi khí / Number of airbags 6 túi khí / 6 airbags 6 túi khí / 6 airbags
ABS + EBD + ESP ● ●
Khởi hành ngang dốc / Hill assist ● ●
Cảm biến đỗ xe / Parking sensors Trước + sau / Front + rear Trước + sau / Front + rear
Camera lùi 180 độ / 180-degree reversing camera ● ●
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm / Keyless entry & Start/Stop button ● ●
Chế độ lái thể thao / Sport mode ● ●
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau / ISOFIX ● ●
Cảnh báo áp suất lốp / Indirect tyre pressure detection ● ●
Nút xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình / Advanced grip control ● ●
Hỗ trợ xuống dốc / Hill assist descent control ● ●
Điều khiển hành trình / Cruise control ● ●
Giới hạn tốc độ / Speed limit ● ●
Hỗ trợ giữ làn đường / Lane keeping ● ●
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ / Speed Limit Information ● ●
Nhắc nhở người lái tập trung / Driver attention assist ● ●
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection ● ●
Bình chọn bài viết: (5.0 / 1 đánh giá)

Bài viết liên quan

PEUGEOT 2008 – SUV PHÁP THỜI THƯỢNG VÀ PHONG CÁCH

PEUGEOT 2008 – SUV PHÁP THỜI THƯỢNG VÀ PHONG CÁCH

25-07-2023 12:21

Sở hữu dáng vẻ nhỏ gọn, thời thượng, đi cùng với loạt tính năng tiện nghi và an toàn hiện đại, Peugeot 2008 không chỉ chinh phục phái nam mà còn rất được lòng nữ giới. Vậy SUV đến từ nước Pháp có gì đặc biệt mà có thể thu hút được khách hàng như thế?

Cách chọn màu xe theo tuổi - Hướng dẫn chi tiết 2022

Cách chọn màu xe theo tuổi - Hướng dẫn chi tiết 2022

16-08-2022 14:18

Xe ô tô mới hay xe ô tô cũ đều là những tài sản có giá trị cao đối với một cá nhân hoặc tổ chức. Vì thế, việc mua bán xe hơi luôn được cân nhắc và tính toán kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Thông số kỹ thuật của xe New Peugeot 3008

Thông số kỹ thuật của xe New Peugeot 3008

16-08-2022 14:15

Khám phá ngay New Peugeot 3008 với sự đột phá mạnh mẽ về một diện mạo hoàn toàn mới. New Peugeot 3008 với kiểu dáng lịch lãm, là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính công nghệ cùng sự năng động và cá tính trong phong cách thiết kế.

Thông số kỹ thuật của xe Peugeot 2008

Thông số kỹ thuật của xe Peugeot 2008

16-08-2022 14:13

Với những đường nét uyển chuyển và khỏe khoắn, cùng với khoảng sáng gầm cao, SUV Peugeot 2008 mới thể hiện vẻ ngoài bề thế và mạnh mẽ. Diện mạo góc cạnh làm nổi bật các đường nét được chạm khắc bóng bẩy liền mạch thân xe, tạo cho mẫu xe một phong cách sống động và sắc sảo.

Quý khách cần tìm thêm thông tin
Hướng dẫn lái thử  
Bảng giá xe  
Liên kết mạng xã hội  

PEUGEOT BẮC NINH

Số 1, Đ. Lê Thái Tổ (Vòng xuyến Hòa Đình), Phường Võ Cường, TP.Bắc Ninh

  0901.852.286
  thacobn@gmail.com

Giờ mở cửa

 Từ 8h00 đến 17h30 (Hoạt động cả tuần)

Danh mục sản phẩm

 PEUGEOT 2008
 NEW PEUGEOT 3008
 NEW PEUGEOT 5008
 PEUGEOT 408 
 PEUGEOT TRAVELLER
 PEUGEOT DJANGO

ZALO OA

Facebook

Copyright© 2021 GianHangVN - Designed By GianHangVN
Logo

  • Sản phẩm
  • Báo giá
  • Lái thử
  • Liên hệ